STT buồn tiếng anh về cuộc sống về tình yêu cực ý nghĩa

Trong thế giới hiện đại, STT buồn tiếng Anh không chỉ giúp bạn chia sẻ cảm xúc, mà còn là cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Dù bạn đang tìm kiếm một cách thể hiện tâm trạng phức tạp hay muốn tìm hiểu thêm về cách người khác diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh, việc đọc và sử dụng STT buồn tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận với ngôn ngữ này một cách sâu sắc hơn.

STT tiếng Anh buồn về cuộc sống

STT buồn tiếng anh về cuộc sống về tình yêu cực ý nghĩa
STT buồn tiếng anh về cuộc sống về tình yêu cực ý nghĩa

Dưới đây là một số STT buồn tiếng Anh về cuộc sống cùng với dịch nghĩa:

  1. “Sometimes, life is just unfair.”
    (Đôi khi, cuộc sống chỉ đơn giản là không công bằng.)
  2. “Life is like a roller coaster. It has its ups and downs. But it’s your choice to scream or enjoy the ride.” (Cuộc sống giống như một chuyến đi trên tàu lượn. Nó có lúc lên cao, lúc xuống thấp. Nhưng là bạn quyết định sẽ hét lên hay tận hưởng chuyến đi.)
  3. “The hardest thing in life is to know which bridge to cross and which to burn.”
    (Điều khó khăn nhất trong cuộc sống là biết cầu nào nên qua và cầu nào nên đốt.)
  4. “Life is too short to spend it at war with yourself.”
    (Cuộc sống quá ngắn để mà chiến đấu với chính mình.)
  5. “Sometimes, the more you hide your feelings for someone, the more you fall for them.”
    (Đôi khi, bạn càng giấu cảm xúc với ai đó, bạn lại càng yêu họ nhiều hơn.)
  6. “Sometimes the person you want most is the person you’re best without.”
    (Đôi khi, người bạn muốn có nhất lại là người bạn tốt nhất khi không có họ.)
  7. “The saddest thing in life is when you meet someone who means a lot to you, only to find out in the end that it was never meant to be and you just have to let go.”
    (Điều buồn nhất trong cuộc sống là khi bạn gặp ai đó rất quan trọng với bạn, chỉ để cuối cùng nhận ra rằng mọi thứ chưa bao giờ dành cho bạn và bạn chỉ có thể buông bỏ.)
  8. “The hardest part about moving on is accepting that the other person already did.” (Phần khó khăn nhất trong việc tiếp tục cuộc sống là chấp nhận rằng người khác đã làm điều đó.)
  9. “Sometimes life doesn’t give you something you want, not because you don’t deserve it, but because you deserve more.”
    (Đôi khi cuộc sống không cho bạn điều gì bạn muốn, không phải vì bạn không xứng đáng nhận nó, mà vì bạn xứng đáng nhận nhiều hơn thế.)
  10. “It’s sad when you realize you aren’t as important to someone as you thought you were.”
    (Thật buồn khi bạn nhận ra rằng bạn không quan trọng với ai đó như bạn nghĩ.)

Xem thêm
Những STT chửi chồng vô tâm , chửi chồng cực thấm và hài hước

Những STT buồn tiếng Anh này giúp thể hiện những cảm xúc khác nhau trong cuộc sống, từ tình yêu đến sự mất mát, từ sự đau khổ đến hi vọng.

STT tiếng anh buồn ngắn

STT tiếng anh buồn ngắn
STT tiếng anh buồn ngắn

Dưới đây là một số STT buồn tiếng Anh buồn ngắn cùng với dịch nghĩa:

  1. “I’m fine, thanks for not asking.”
    (Tôi ổn, cảm ơn vì đã không hỏi.)
  2. “Silence is the true friend that never betrays.”
    (Sự im lặng là người bạn thực sự không bao giờ phản bội.)
  3. “Pain changes people.”
    (Đau đớn thay đổi con người.)
  4. “Sometimes it’s better to be alone.”
    (Đôi khi, một mình cũng tốt.)
  5. “I feel like I’m waiting for something that isn’t going to happen.”
    (Tôi cảm thấy như mình đang chờ đợi một điều gì đó không bao giờ xảy ra.)
    1. “It’s hard to forget someone who gave you so much to remember.”
      (Thật khó để quên đi một người đã để lại cho bạn quá nhiều để nhớ.)
    2. “Tears are words the heart can’t say.”
      (Nước mắt là những lời mà trái tim không thể nói.)
    3. “The worst kind of pain is when you’re smiling just to stop the tears from falling.”
      (Loại đau đớn tồi tệ nhất là khi bạn phải cười chỉ để ngăn nước mắt không rơi.)
    4. “I’m tired of trying.”
      (Tôi mệt mỏi vì cố gắng.)
    5. “It’s okay to be a little sad sometimes.”
      (Có chút buồn đôi khi cũng không sao.)

    Những STT buồn tiếng Anh ngắn này giúp bạn diễn đạt những cảm xúc trong lòng một cách tinh tế và súc tích.

Xem thêm
Những câu nói hay về thơ – Tìm hiểu tình cảm và giá trị nhân văn trong ngôn ngữ thơ

STT buồn tiếng Anh về tình yêu

STT buồn tiếng Anh về tình yêu
STT buồn tiếng Anh về tình yêu

Dưới đây là một số STT buồn tiếng Anh về tình yêu cùng với dịch nghĩa:

  1. “Love can break your heart, but it can also heal it.”
    (Tình yêu có thể làm tan nát trái tim bạn, nhưng cũng có thể làm lành là nó.)
  2. “I’m not afraid to fall in love, I’m afraid to fall for the wrong person again.”
    (Tôi không sợ yêu, tôi sợ lại yêu nhầm người.)
  3. “Sometimes you don’t realize how much you care for someone until they stop caring for you.”
    (Đôi khi bạn không nhận ra mình quan tâm đến ai đó đến khi họ không quan tâm đến bạn.)
  4. “The wrong person will never give you what you want, but they’ll make sure they get what they want from you.”
    (Người không đúng sẽ không bao giờ cho bạn những gì bạn muốn, nhưng họ sẽ đảm bảo nhận được những gì họ muốn từ bạn.)
  5. “Love is not a game, so don’t play with someone’s heart if you don’t plan on being serious.”
    (Tình yêu không phải là một trò chơi, vì vậy đừng đùa giỡn với trái tim của ai đó nếu bạn không có ý định nghiêm túc.)
  6. “Sometimes the person you love the most, is the person you have to let go.”
    (Đôi khi, người bạn yêu nhất lại là người bạn phải buông tay.)
  7. “I wish I could turn back time to when you said you loved me, and I said it back without hesitation.” (Tôi ước gì mình có thể quay lại thời điểm khi bạn nói bạn yêu tôi, và tôi đáp lại mà không do dự.)
  8. “It’s hard to forget someone who gave you so much to remember.”
    (Thật khó để quên đi một người đã để lại cho bạn quá nhiều để nhớ.)
  9. “It hurts to love someone and not be loved in return, but what is more painful is to love someone and never find the courage to let them know.”
    (Đau khổ khi yêu một người mà không được yêu lại, nhưng còn đau khổ hơn là yêu một người và không bao giờ tìm thấy lòng dũng cảm để nói cho họ biết.)
  10. “I fell in love with the way you touched me without using your hands.”
    (Tôi đã yêu những cách bạn chạm vào tôi mà không sử dụng bàn tay.)

Xem thêm
Tổng hợp STT thất vọng về bản thân mình đầy ý nghĩa

Hy vọng những STT buồn tiếng Anh về tình yêu này sẽ giúp bạn diễn đạt những cảm xúc trong lòng một cách chính xác và tinh tế.

STT tiếng Anh về sự thất vọng

STT tiếng Anh về sự thất vọng
STT tiếng Anh về sự thất vọng

Dưới đây là một sốSTT buồn tiếng Anh về sự thất vọng cùng với dịch nghĩa:

  1. “It hurts when you trust someone blindly and that person proves to you that you were wrong.”
    (Thật đau khi bạn tin tưởng ai đó một cách mù quáng và người đó lại chứng minh cho bạn thấy bạn đã sai.)
  2. “Disappointment is just the action of your brain readjusting itself to reality after discovering things are not the way you thought they were.”
    (Sự thất vọng chỉ là hành động của não bộ của bạn đang điều chỉnh lại cho đúng thực tế sau khi phát hiện ra rằng mọi thứ không như bạn nghĩ.)
  3. “Don’t lower your expectations to meet your standards, raise your standards to meet your expectations.”
    (Đừng giảm kỳ vọng để đáp ứng tiêu chuẩn của bạn, hãy nâng cao tiêu chuẩn để đáp ứng kỳ vọng của bạn.)
  4. “The only thing worse than being disappointed is causing disappointment.”
    (Chỉ có một điều tồi tệ hơn là bị thất vọng là gây ra sự thất vọng.)
  5. “Expect nothing and you’ll never be disappointed.”
    (Không mong đợi gì cả và bạn sẽ không bao giờ bị thất vọng.)
  6. “I hate the feeling when you have to say goodbye to someone you want to spend every minute with.” (Tôi ghét cảm giác phải nói lời tạm biệt với ai đó mà tôi muốn dành mỗi phút giây cho họ.)
  7. “Expectation is the root of all heartache.”
    (Kỳ vọng là nguồn gốc của tất cả nỗi đau trong trái tim.)
  8. “Disappointment is inevitable. But to become discouraged, there’s a choice I make. God would never discourage me. He would always point me to himself to trust him.”
    (Sự thất vọng là không thể tránh khỏi. Nhưng để trở nên nản lòng, đó là lựa chọn của tôi. Chúa sẽ không bao giờ làm tôi nản lòng. Người sẽ luôn chỉ cho tôi tin tưởng Người.)
  9. “Disappointments are just God’s way of saying, ‘I have got something better’. So be patient, have faith and live your life.”
    (Sự thất vọng chỉ là cách của Chúa nói, ‘Tôi có điều tốt hơn’. Vì vậy, hãy kiên nhẫn, tin tưởng và sống cuộc đời của bạn.)
  10. “It’s sad when you realize you aren’t as important to someone as you thought you were.” (Thật buồn khi bạn nhận ra rằng bạn không quan trọng với ai đó như bạn nghĩ.)

Xem thêm
Những STT tuổi thơ đáng yêu và ngọt ngào gợi nhớ những khoảnh khắc đáng nhớ

Hy vọng những STT buồn tiếng Anh về sự thất vọng này sẽ giúp bạn diễn đạt được những cảm xúc của mình một cách chân thành và sâu sắc.

Cho dù bạn đang tìm kiếm STT buồn tiếng Anh hay những câu nói hay để diễn đạt tâm trạng, nhungcaunoihay.info chắc chắn sẽ là nơi đáng tin cậy. Website của chúng tôi tụ tập hàng trăm STT và câu nói tiếng Anh sâu sắc, giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách chân thực nhất. Khám phá nhungcaunoihay.info ngay hôm nay, và hãy để ngôn từ thay lời muốn nói của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *