Tổng hợp câu nói tiếng Pháp hay về tình yêu, cuộc sống và sự nghiệp

Dù bạn đang học tiếng Pháp hay chỉ đơn giản là yêu thích văn hóa và ngôn ngữ của đất nước này, chắc chắn những câu nói tiếng Pháp hay sẽ khiến bạn sẽ bị cuốn hút bởi sự phong phú và sắc sảo. Đây là ngôn ngữ của tình yêu, của sự thanh lịch, và của triết lý. Đôi khi, một câu nói tiếng Pháp hay không chỉ mang đến sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống, mà còn cho thấy cái nhìn sắc bén và tinh tế của người Pháp.
Dưới đây, nhungcaunoihay.info sẽ chia sẻ một loạt các câu nói tiếng Pháp hay, từ những câu nói hay nổi tiếng đến những ngạn ngữ đậm chất Pháp, tất cả đều sẽ làm bạn thấy ngạc nhiên và ngẫm nghĩ.

Những câu nói tiếng Pháp hay về bản thân

Tổng hợp câu nói tiếng Pháp hay về tình yêu, cuộc sống và sự nghiệp
Tổng hợp câu nói tiếng Pháp hay về tình yêu, cuộc sống và sự nghiệp

Dưới đây là một số câu nói tiếng Pháp hay và thông dụng liên quan đến bản thân. Bạn có thể sử dụng chúng để tự giới thiệu hoặc thể hiện quan điểm của mình:

  1. Je suis qui je suis.
    – Tôi là ai tôi là.
  2. Chacun sa route, chacun son chemin.
    – Mỗi người có con đường và lối đi riêng của mình.
  3. Sois toi-même, les autres sont déjà pris.
    – Hãy là chính mình, những người khác đã được chọn.
  4. Il faut être heureux pour rendre les autres heureux.
    – Ta phải hạnh phúc để làm cho người khác hạnh phúc.
  5. Il n’y a qu’une seule manière d’échouer, c’est de ne pas suivre son cœur.
    – Chỉ có một cách thất bại, đó là không theo đuổi con tim mình.
  6. La plus grande aventure que tu puisses prendre est de vivre la vie de tes rêves.
    – Cuộc phiêu lưu lớn nhất bạn có thể tham gia là sống cuộc đời trong mơ của bạn.
  7. La vie est trop courte pour ne pas vivre pleinement.
    – Cuộc sống quá ngắn ngủi để không sống hết mình.
  8. Aimer, c’est se découvrir en l’autre.
    – Yêu thương là khám phá chính mình trong người khác.
  9. Il faut croire en soi pour réaliser ses rêves.
    – Bạn phải tin vào bản thân để thực hiện ước mơ của mình.
  10. Ne compare pas ta vie à celle des autres, tu n’as aucune idée de ce que leur voyage est tout.
    – Đừng so sánh cuộc sống của bạn với người khác, bạn không biết hành trình của họ là gì.
  11. Accepte-toi tel que tu es, et non comme tu voudrais être.
    – Hãy chấp nhận bản thân như bạn là, chứ không phải như bạn muốn.
  12. Le bonheur est une décision, pas une destination.
    – Hạnh phúc là một quyết định, không phải một điểm đến.
  13. La seule limite à notre réalisation de demain sera nos doutes d’aujourd’hui.
    – Giới hạn duy nhất của chúng ta để đạt được ngày mai sẽ là những nghi ngờ hôm nay.
  14. La confiance en soi est le premier secret du succès.
    – Tự tin là bí quyết đầu tiên của thành công.
  15. Fais de ta vie un rêve, et d’un rêve, une réalité.
    – Hãy biến cuộc đời bạn thành giấc mơ, và giấc mơ thành hiện thực.
  16. Les échecs sont les piliers du succès.
    – Thất bại là nền tảng của thành công.
  17. La meilleure façon de prédire l’avenir, c’est de le créer.
    – Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.
  18. Il n’est jamais trop tard pour être ce que vous auriez pu être.
    – Không bao giờ là quá muộn để trở thành người bạn muốn.
  19. N’attends pas que les choses changent, change-les.
    – Đừng đợi đến khi mọi thứ thay đổi, hãy thay đổi chúng.
  20. On n’est jamais mieux servi que par soi-même.
    – Không ai phục vụ bạn tốt hơn chính bạn.

Hy vọng những câu nói tiếng Pháp này sẽ giúp bạn thể hiện bản thân, quan điểm và động lực của mình một cách sâu sắc và ý nghĩa.

Những câu nói tiếng Pháp hay về tình yêu

Những câu nói tiếng Pháp hay về tình yêu
Những câu nói tiếng Pháp hay về tình yêu

Dưới đây là một số câu nói tiếng Pháp hay về tình yêu mà bạn có thể sử dụng để thể hiện tình cảm của mình:

  1. L’amour est la poésie des sens.
    – Tình yêu là thi ca của giác quan.
  2. Le cœur a ses raisons que la raison ne connaît point.
    – Con tim có lý do mà lý trí không hiểu.
  3. L’amour ne se voit pas avec les yeux, mais avec l’âme.
    – Tình yêu không nhìn bằng mắt mà bằng linh hồn.
  4. L’amour est un trésor de souvenirs.
    – Tình yêu là kho báu kỷ niệm.
  5. L’amour est la plus belle mélodie qui fait chanter le cœur.
    – Tình yêu là giai điệu đẹp nhất làm tim người hát lên.
  6. L’amour est la seule chose qui grandit en le partageant.
    – Tình yêu là điều duy nhất càng chia sẻ càng lớn.
  7. Le véritable amour ne se réduit pas à une seule passion, il en engendre mille autres.
    – Tình yêu đích thực không chỉ là một niềm đam mê, nó sinh ra hàng ngàn đam mê khác.
  8. L’amour est comme le vent, on ne sait pas d’où il vient.
    – Tình yêu như cơn gió, không biết đến từ đâu.
  9. L’amour est la flamme qui illumine nos vies.
    – Tình yêu là ngọn lửa chiếu sáng cuộc đời chúng ta.
  10. L’amour est la force qui nous fait gravir les montagnes les plus hautes.
    – Tình yêu là động lực giúp chúng ta chinh phục những ngọn núi cao nhất.
  11. Il n’y a pas de remède à l’amour, sinon d’aimer encore plus.
    – Không có phương thuốc nào cho tình yêu ngoài việc yêu nhiều hơn nữa.
  12. L’amour, c’est donner ce qu’on n’a pas à quelqu’un qui n’en veut pas.
    – Tình yêu là đưa điều mình không có cho ai đó không muốn.
  13. Aimer, ce n’est pas se regarder l’un l’autre, c’est regarder ensemble dans la même direction.
    – Yêu thương không phải là nhìn vào nhau, mà là cùng nhìn về một hướng.
  14. Le véritable amour est éternel, infini et toujours semblable à lui-même.
    – Tình yêu đích thực là vĩnh cửu, vô tận và luôn giống như chính nó.
  15. L’amour est un mystère dont les âmes sont les complices.
    – Tình yêu là một bí ẩn mà những linh hồn là những đồng minh.
  16. L’amour est comme un jardin fleuri et le mariage comme une herbe qui pousse.
    – Tình yêu giống như một khu vườn hoa, còn hôn nhân giống như cỏ mọc.
  17. On n’aime vraiment que lorsqu’on aime sans raison.
    – Chỉ khi yêu mà không cần lý do, ta mới thực sự yêu.
  18. Aimer, ce n’est pas seulement aimer bien, c’est aussi comprendre.
    – Yêu thương không chỉ là thích, mà còn là hiểu biết.
  19. Un cœur amoureux est un cœur en fête.
    – Một trái tim yêu thương là một trái tim đang hưởng lễ hội.
  20. L’amour est une source d’inspiration inépuisable.
    – Tình yêu là nguồn cảm hứng bất tận.
  21. “L’amour est un trésor qui vaut plus que de l’or.”
    – “Tình yêu là một kho báu có giá trị hơn vàng.”
  22. “La vie est une fleur dont l’amour est le miel.”
    – “Cuộc sống như một bông hoa, và tình yêu như mật ong.”
  23. “Aimer, ce n’est pas se regarder l’un l’autre, c’est regarder ensemble dans la même direction.”
    – “Yêu không phải là nhìn vào nhau, mà là nhìn cùng hướng.”
  24. “Le véritable amour est éternel, infini, toujours semblable à lui-même.”
    – “Tình yêu thật sự là vĩnh cửu, vô tận, luôn giống như chính nó.”
  25. “L’amour est comme le vent, nous ne savons pas d’où il vient.”
    – “Tình yêu giống như gió, chúng ta không biết nó đến từ đâu.”
  26. “Aimer, c’est trouver sa richesse hors de soi.”
    – “Yêu là tìm thấy sự giàu có ở ngoài mình.”
  27. “Le cœur a ses raisons que la raison ne connaît point.”
    – “Trái tim có những lý do mà lý trí không hiểu được.”
  28. “Aimer, c’est savoir dire je t’aime sans parler.”
    – “Yêu là biết nói ‘anh yêu em’ mà không cần nói lên lời.”
  29. “L’amour ne se prédit pas, il se construit.”
    – “Tình yêu không thể dự đoán, nó được xây dựng từ từ.”
  30. “On n’aime que ce qu’on ne possède pas tout entier.”
    – “Chúng ta chỉ yêu những điều chúng ta không sở hữu hoàn toàn.”
  31. “L’amour, c’est l’âme en fleur, et qui parfume le monde.”
    – “Tình yêu là tâm hồn nở hoa và làm thơm ngát thế giới.”
  32. “Aimer, c’est n’avoir jamais à dire qu’on est désolé.”
    – “Yêu là không bao giờ phải nói lời xin lỗi.”
  33. “Le seul vrai langage au monde est un baiser.”
    – “Ngôn ngữ duy nhất trên thế giới là một nụ hôn.”
  34. “L’amour, c’est comme un rayon de soleil qui illumine l’obscurité.”
    – “Tình yêu giống như một tia nắng mặt trời chiếu sáng bóng tối.”
  35. “La vie est une fleur dont l’amour est le miel.”
    – “Cuộc sống như một bông hoa, và tình yêu như mật ong.”
  36. “Aimer, c’est savoir dire je t’aime sans parler.”
    – “Yêu là biết nói ‘anh yêu em’ mà không cần nói lên lời.”
  37. “Dans le jardin de l’amour, même les épines sont des fleurs.”
    – “Trong vườn tình yêu, ngay cả những chiếc gai cũng là những bông hoa.”
  38. “Aimer, c’est trouver sa richesse hors de soi.”
    – “Yêu là tìm thấy sự giàu có ở ngoài mình.”
  39. “L’amour ne se prédit pas, il se construit.”
    – “Tình yêu không thể dự đoán, nó được xây dựng từ từ.”
  40. “Le cœur a ses raisons que la raison ne connaît point.”
    – “Trái tim có những lý do mà lý trí không hiểu được.”

Xem thêm
STT hạnh phúc bên nhau khi gặp đúng người, hạnh phúc giản đơn

Hy vọng những câu nói tiếng Pháp hay này sẽ giúp bạn thể hiện tình yêu của mình một cách lãng mạn và độc đáo. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng tiếng Pháp để thể hiện tình cảm của mình!

Những câu tiếng Pháp ngắn hay

Những câu tiếng Pháp ngắn hay
Những câu tiếng Pháp ngắn hay

Dưới đây là một số câu nói tiếng Pháp hay ngắn và hay, bao gồm các thành ngữ, tục ngữ và câu nói nổi tiếng. Chúng giúp bạn diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách súc tích và ấn tượng:

  1. C’est la vie!
    – Đó là cuộc sống!
  2. Plus ça change, plus c’est la même chose.
    – Càng thay đổi, càng giống nhau.
  3. Chacun voit midi à sa porte.
    – Mỗi người nhìn vấn đề theo lập trường của mình.
  4. L’habit ne fait pas le moine.
    – Cái nết đánh chết cái đẹp.
  5. Qui vivra verra.
    – Sống lâu gặp lắm điều.
  6. Petit à petit, l’oiseau fait son nid.
    – Kiến tha lâu cũng đầy tổ.
  7. Il ne faut pas mettre tous ses œufs dans le même panier.
    – Đừng đặt tất cả trứng vào cùng một giỏ.
  8. La nuit, tous les chats sont gris.
    – Về đêm, tất cả mèo đều xám.
  9. Les actes valent mieux que les mots.
    – Hành động quan trọng hơn lời nói.
  10. L’argent ne fait pas le bonheur.
    – Tiền bạc không mang lại hạnh phúc.
  11. À tout seigneur, tout honneur.
    – Tôn vinh người xứng đáng.
  12. Rien ne sert de courir, il faut partir à point.
    – Không cần chạy nhanh, chỉ cần khởi đầu đúng lúc.
  13. Le temps est un grand maître, mais malheureusement, il tue tous ses élèves.
    – Thời gian là một giáo viên vĩ đại, nhưng đáng tiếc, nó giết tất cả học trò của mình.
  14. On ne peut pas plaire à tout le monde.
    – Không thể làm hài lòng tất cả mọi người.
  15. La beauté est dans l’œil de celui qui regarde.
    – Vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của người ngắm.
  16. L’amour fait passer le temps, et le temps fait passer l’amour.
    – Tình yêu làm trôi quá thời gian, và thời gian làm phai nhạt tình yêu.
  17. Il faut tourner sept fois sa langue dans sa bouche avant de parler.
    – Cẩn tắc vô áy náy.
  18. L’union fait la force.
    – Đoàn kết là sức mạnh.
  19. La parole est d’argent, le silence est d’or.
    – Lời nói là bạc, im lặng là vàng.
  20. À cœur vaillant, rien d’impossible.
    – Dũng cảm không gì là không thể.

Xem thêm
Những câu nói hay về hầu đồng trong nền văn hóa dân gian lâu đời

Những câu nói tiếng Pháp hay ngắn này không chỉ giúp bạn thể hiện suy nghĩ và cảm xúc, mà còn làm cho lời nói của bạn trở nên thú vị và hấp dẫn hơn. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng tiếng Pháp để giao tiếp!

Những câu tiếng Pháp hay về cuộc sống

Những câu tiếng Pháp hay về cuộc sống
Những câu tiếng Pháp hay về cuộc sống

Dưới đây là một số câu tiếng Pháp hay về cuộc sống, giúp bạn thể hiện suy nghĩ và cảm xúc về cuộc sống, cũng như đem lại động lực và cảm hứng:

  1. La vie est un long fleuve tranquille.
    – Cuộc sống là dòng sông êm đềm dài.
  2. Le bonheur est souvent la seule chose qu’on puisse donner sans l’avoir et c’est en le donnant qu’on l’acquiert.
    – Hạnh phúc thường là điều duy nhất chúng ta có thể đưa đi mà không cần sở hữu, và chính bằng cách đưa đi chúng ta mới có được.
  3. La vie est trop courte pour la passer à regretter tout ce qu’on n’a pas eu le courage de tenter.
    – Cuộc sống quá ngắn ngủi để hối tiếc những gì chúng ta không dám thử.
  4. On passe une moitié de sa vie à attendre ceux qu’on aimera et l’autre moitié à quitter ceux qu’on aime.
    – Một nửa cuộc đời chúng ta dành để chờ đợi những người chúng ta yêu thương, và nửa còn lại để chia tay họ.
  5. La vie, c’est comme une bicyclette, il faut avancer pour ne pas perdre l’équilibre.
    – Cuộc sống giống như đi xe đạp, phải tiến lên để không mất thăng bằng.
  6. Dans la vie on ne fait pas ce que l’on veut mais on est responsable de ce que l’on est.
    – Trong cuộc sống, chúng ta không thể làm những gì mình muốn, nhưng chúng ta chịu trách nhiệm với những gì mình là.
  7. La vie est un défi à relever, un bonheur à mériter, une aventure à tenter.
    – Cuộc sống là một thử thách cần vượt qua, một hạnh phúc cần xứng đáng, một cuộc phiêu lưu cần thử.
  8. La vie est une succession de leçons qui doivent être vécues pour être comprises.
    – Cuộc sống là một chuỗi những bài học cần trải nghiệm để hiểu được.
  9. Dans la vie, rien n’est à craindre, tout est à comprendre.
    – Trong cuộc sống, không có gì đáng sợ, chỉ có điều cần hiểu.
  10. L’art de vivre consiste en un subtil mélange entre lâcher prise et tenir bon.
    – Nghệ thuật sống là sự kết hợp tinh tế giữa việc buông bỏ và kiên trì.
  11. La vie est un écho: ce que vous envoyez, vous le recevrez en retour.
    – Cuộc sống như một tiếng vọng: điều bạn gửi đi, bạn sẽ nhận lại.
  12. Chaque jour est une nouvelle chance pour changer votre vie.
    – Mỗi ngày là một cơ hội mới để thay đổi cuộc sống của bạn.
  13. La vie est un sommeil, l’amour en est le rêve, et vous aurez vécu, si vous avez aimé.
    – Cuộc sống là giấc ngủ, tình yêu là giấc mơ, và bạn sẽ sống nếu bạn yêu thương.
  14. La vie est une question d’attitude: plus on est positif, plus on est heureux.
    – Cuộc sống là vấn đề thái độ: càng lạc quan, càng hạnh phúc.
  15. La vie est comme un arc-en-ciel: il faut de la pluie et du soleil pour en voir les couleurs.
    – Cuộc sống giống như cầu vồng: cần có mưa và nắng để thấy được màu sắc.
  16. La vie est un voyage, pas une destination.
    – Cuộc sống là một hành trình, không phải đích đến.
  17. La vie est faite de petits bonheurs.
    – Cuộc sống được tạo nên từ những niềm vui nhỏ.
  18. Le but de la vie est de donner une signification aux choses insignifiantes.
    – Mục đích của cuộc sống là đem ý nghĩa cho những điều vô nghĩa.
  19. La vie est une aventure audacieuse ou rien du tout.
    – Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu gan dạ hoặc không là gì cả.
  20. La vie est ce que nous en faisons.
    – Cuộc sống là những gì chúng ta tự tạo nên.
  21. “La vie est un sommeil, l’amour en est le rêve.”
    – “Cuộc sống như một giấc ngủ, tình yêu là giấc mơ.”
  22. “La vie est faite de petits bonheurs.”
    – “Cuộc sống được tạo nên từ những niềm hạnh phúc nhỏ bé.”
  23. “Chaque jour est une petite vie.”
    – “Mỗi ngày là một cuộc sống nhỏ.”
  24. “La vie est une fleur dont l’amour est le miel.”
    – “Cuộc sống như một bông hoa, tình yêu như mật ong.”
  25. “La vie est une chance, saisis-la.”
    – “Cuộc sống là một cơ hội, hãy nắm bắt nó.”
  26. “La vie est un mystère qu’il faut vivre, et non un problème à résoudre.”
    – “Cuộc sống là một bí mật cần trải nghiệm, chứ không phải là một vấn đề cần giải quyết.”
  27. “La vie est ce que nous en faisons.”
    – “Cuộc sống là điều chúng ta tạo nên.”
  28. “La vie est belle.”
    – “Cuộc sống thật đẹp.”
  29. “La vie est courte, l’art est long.”
    – “Cuộc sống ngắn ngủi, nghệ thuật trường tồn mãi mãi.”
  30. “La vie est pleine de surprises.”
    – “Cuộc sống đầy bất ngờ.”
  31. “La vie est comme une bicyclette, pour maintenir l’équilibre, il faut avancer.”
    – “Cuộc sống như một chiếc xe đạp, để giữ thăng bằng, chúng ta phải tiếp tục đi.”
  32. “La vie est un long champ à cultiver.”
    – “Cuộc sống như một cánh đồng dài để cày xới.”
  33. “La vie est une aventure audacieuse ou rien du tout.”
    – “Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu liều lĩnh hoặc không là gì cả.”
  34. “La vie est la fleur dont l’amour est le miel.”
    – “Cuộc sống là bông hoa, tình yêu là mật ong.”
  35. “La vie est une danse dont le secret est de laisser conduire la musique.”
    – “Cuộc sống như một bước nhảy, bí mật là để âm nhạc dẫn dắt.”
  36. “La vie est un roman, et chaque jour en est une page.”
    – “Cuộc sống như một câu chuyện, và mỗi ngày là một trang sách.”
  37. “La vie est un défi à relever, un bonheur à mériter, une aventure à tenter.”
    – “Cuộc sống là một thách thức cần vượt qua, một niềm hạnh phúc cần xứng đáng, một cuộc phiêu lưu cần dấn thân.”
  38. “La vie est comme une bicyclette, il faut avancer pour ne pas perdre l’équilibre.”
    – “Cuộc sống như một chiếc xe đạp, chúng ta phải tiếp tục đi để không mất thăng bằng.”
  39. “La vie est courte, souris pendant que tu as encore des dents.”
    – “Cuộc sống ngắn ngủi, hãy mỉm cười khi bạn còn có răng.”
  40. “La vie est une fête, profitez-en.”
    – “Cuộc sống như một bữa tiệc, hãy tận hưởng nó.”
  41. “La vie est précieuse, savourez chaque moment.”
    – “Cuộc sống quý báu, hãy thưởng thức từng khoảnh khắc.”
  42. “La vie est un voyage, et l’amour en est le sens.”
    – “Cuộc sống như một hành trình, tình yêu là ý nghĩa của nó.”

Xem thêm
Top STT đám cưới hài hước, dí dỏm cực ngắn gọn, đơn giản

Những Câu Nói Tiếng Pháp Hài Hước Nhất

Những câu nói hài hước tiếng Pháp không chỉ khiến chúng ta cười đùa mà còn khiến trái tim chúng ta hồn nhiên. Chúng tinh tế trong cách diễn đạt ý nghĩa và mang đến cho chúng ta những phút giây giải trí thú vị.

  1. “L’amour est comme le vent, nous ne savons pas d’où il vient.”
    – “Tình yêu giống như gió, chúng ta không biết nó đến từ đâu.”
  2. “Le chocolat ne pose pas de questions, le chocolat comprend.”
    – “Sô cô la không đặt câu hỏi, sô cô la hiểu.”
  3. “Les régimes sont comme les punitions : ils commencent le lundi.”
    – “Chế độ ăn giống như hình phạt: chúng ta bắt đầu vào thứ Hai.”
  4. “Les hommes mentent le plus souvent pour ne pas blesser les femmes. Les femmes mentent pour apporter une touche de beauté à la réalité.”
    – “Đàn ông thường nói dối để không làm tổn thương phụ nữ. Phụ nữ nói dối để thêm chút vẻ đẹp vào thực tế.”
  5. “La vie est trop courte pour boire du mauvais vin.”
    – “Cuộc sống quá ngắn để uống rượu tồi.”
  6. “La confiance en soi est le secret du succès. Si vous pouvez simuler la confiance, vous pouvez le faire.”
    – “Tự tin là chìa khóa của thành công. Nếu bạn có thể giả vờ tự tin, bạn có thể làm được.”
  7. “Il vaut mieux être intelligent et tard que stupide et en retard.”
    – “Tốt hơn là thông minh và đến muộn còn hơn là ngu đần và đến trễ.”
  8. “La vie, c’est comme une bicyclette, il faut avancer pour ne pas perdre l’équilibre.”
    – “Cuộc sống như một chiếc xe đạp, bạn phải tiếp tục đi để không mất thăng bằng.”
  9. “Le mariage, c’est comme une forteresse assiégée : ceux qui sont dehors veulent y entrer et ceux qui sont dedans veulent en sortir.”
    – “Hôn nhân giống như một pháo đài bị bao vây: những người ở ngoài muốn vào trong và những người ở trong muốn ra ngoài.”
  10. “Le rire, c’est la distance entre l’homme et le ciel.”
    – “Tiếng cười là khoảng cách giữa con người và trời.”
  11. “Il vaut mieux être belle et rebelle que moche et remoche.”
    – “Tốt hơn là đẹp và nổi loạn hơn là xấu và tẻ nhạt.”
  12. “L’avenir appartient à ceux qui se lèvent tôt, sauf aux insomniaques qui réussissent à se rendormir.”
    – “Tương lai thuộc về những người dậy sớm, trừ khi là những người mất ngủ thành công khi lại chợp mắt.”
  13. “La meilleure façon de résister à la tentation, c’est d’y céder.”
    – “Cách tốt nhất để chống lại cám dỗ là để chúng ta trở nên đắm chìm trong nó.”
  14. “Il n’y a qu’une chose qui rend un rêve impossible à réaliser : la peur de l’échec.”
    – “Chỉ có một điều làm cho giấc mơ không thể thành hiện thực: sợ thất bại.”
  15. “Il vaut mieux être un optimiste déçu qu’un pessimiste réussi.”
    – “Tốt hơn là là một người lạc quan thất vọng hơn là một người bi quan thành công.”
  16. “Le bonheur est une station entre trop et trop peu.”
    – “Hạnh phúc là một trạm dừng giữa quá nhiều và quá ít.”
  17. “Les folies sont les seules choses qu’on ne regrette jamais.”
    – “Những điều điên rồ chỉ là điều duy nhất mà chúng ta không hối hận bao giờ.”
  18. “La vie n’est pas un problème à résoudre, mais une réalité à expérimenter.”
    – “Cuộc sống không phải là một vấn đề cần giải quyết, mà là một hiện thực cần trải nghiệm.”
  19. “Il est préférable d’avoir une âme nue que d’avoir un habit à la mode.” – “Tốt hơn là có một tâm hồn trần truồng hơn là mặc đồ thời trang.”
  20. “Le succès, c’est d’aller d’échec en échec sans perdre son enthousiasme.”
    – “Thành công là việc vượt qua từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi sự hăng hái.”
  21. “La vie est comme une bicyclette, pour maintenir l’équilibre, il faut avancer.”
    – “Cuộc sống giống như một chiếc xe đạp, để giữ thăng bằng, chúng ta phải tiếp tục đi.”
  22. “Le temps est un grand maître, il règle bien des choses.”
    – “Thời gian là một người thầy lớn, nó giải quyết được nhiều vấn đề.”
  23. “La vie est trop courte pour boire du mauvais vin ou porter des chaussures inconfortables.”
    – “Cuộc sống quá ngắn để uống rượu tồi hoặc mang giày dép không thoải mái.”
  24. “Les choses ne changent pas. Change ta façon de les voir, cela suffit.”
    – “Những điều không thay đổi. Hãy thay đổi cách bạn nhìn nhận chúng, đủ rồi.”
  25. “La vie, c’est une pomme. Parfois, c’est acide. Parfois, c’est sucré. Mais il faut toujours la croquer.”
    – “Cuộc sống như một quả táo. Đôi khi, nó chua cay. Đôi khi, nó ngọt ngào. Nhưng luôn phải ăn thử.”

Xem thêm
Tổng hợp những STT mời cưới cực chất trong đám cưới

Những câu nói tiếng Pháp hay về cuộc sống này giúp bạn diễn đạt quan điểm, định hướng và cảm xúc của mình với cuộc sống, đồng thời đem lại nguồn động lực và cảm hứng cho người khác. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng tiếng Pháp để thể hiện tâm tư và tinh thần!

Như vậy, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn một loạt những câu nói tiếng Pháp hay về các chủ đề khác nhau, giúp bạn thể hiện tình cảm, quan điểm và truyền cảm hứng cho người thân và bạn bè. Hy vọng bạn đã tìm được những câu nói hay phù hợp với mình. Đừng quên truy cập trang nhungcaunoihay.info để cập nhật thêm nhiều câu nói hay trong tiếng Pháp cũng như các ngôn ngữ khác. Hãy chia sẻ những câu nói tiếng Pháp hay này để cùng nhau khám phá và trải nghiệm sự đa dạng của ngôn ngữ, tình cảm và cuộc sống!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *